Chương 1: Activities nâng cao |
Test IMS |
|
|
H5P: Tạo nội dung tương tác trực tiếp trên video |
|
|
Questionnaire |
|
|
Feedback |
|
|
Glossary |
|
|
IMS SCORM packages |
|
|
Lesson |
|
|
Wiki |
|
|
Workshop |
|
|
External tool |
|
|
Database |
|
|
Assignment |
|
|
Book |
|
|
Chat |
|
|
Choice |
|
|
Games |
|
|
Test IMS |
|
|
H5P: Tạo nội dung tương tác trực tiếp trên video |
|
|
Questionnaire |
|
|
Feedback |
|
|
Glossary |
|
|
IMS SCORM packages |
|
|
Lesson |
|
|
Wiki |
|
|
Workshop |
|
|
External tool |
|
|
Database |
|
|
Assignment |
|
|
Book |
|
|
Chat |
|
|
Choice |
|
|
Games |
|
|
Chương 2: Sử dụng Block |
Tạo interactive content bằng H5P |
|
|
Course dedication block |
|
|
Course Completion Status |
|
|
Configurable Report |
|
|
Completion Progress |
|
|
Comments |
|
|
Calendar |
|
|
Blog tags |
|
|
Blog menu |
|
|
Activity results |
|
|
Activity |
|
|
Course Summary |
|
|
Latest badges |
|
|
Latest Announcements |
|
|
Global search |
|
|
Feedback |
|
|
Remote RSS Feeds |
|
|
Recent Blog |
|
|
Recent Activity |
|
|
Random Glossary Entry |
|
|
Private Files |
|
|
Online Users |
|
|
Mentees |
|
|
Level Up |
|
|
Logged in user |
|
|
Learning plans |
Điều kiện: Admin đã thiết lập competencies setting |
|
Sharing Cart |
|
|
Search Forums |
|
|
Section Links |
|
|
Self Completion |
|
|
Tags |
|
|
Upcoming Events |
|
|
Admin bookmark block |
|
|
Course dedication block |
|
|
Course Completion Status |
|
|
Configurable Report |
|
|
Completion Progress |
|
|
Comments |
|
|
Calendar |
|
|
Blog tags |
|
|
Blog menu |
|
|
Activity results |
|
|
Activity |
|
|
Course Summary |
|
|
Latest badges |
|
|
Latest Announcements |
|
|
Global search |
|
|
Feedback |
|
|
Remote RSS Feeds |
|
|
Recent Blog |
|
|
Recent Activity |
|
|
Random Glossary Entry |
|
|
Private Files |
|
|
Online Users |
|
|
Mentees |
|
|
Level Up |
|
|
Logged in user |
|
|
Learning plans |
Điều kiện: Admin đã thiết lập competencies setting |
|
Sharing Cart |
|
|
Search Forums |
|
|
Section Links |
|
|
Self Completion |
|
|
Tags |
|
|
Upcoming Events |
|
|
Admin bookmark block |
|
|
Chương 3: Công cụ kiểm tra - đánh giá |
Sample Embedded Answer |
Quí thầy cô vui lòng import file này vào ngân hàng câu hỏi của mình để xem code của dạng câu hỏi tôi demo trong video. |
|
14 sample Moodle quizzes |
Quí thầy cô import 14 câu hỏi mẫu này vào ngân hàng đề nếu muốn xem các câu hỏi tôi đã tạo trong các video demo. |
|
Các hàm toán học có thể sử dụng với Moodle Calculated Quiz |
|
|
6 hình thức thi online và cách chống gian lận (webinar 56 phút) |
|
|
Grading Method - Marking Guide |
|
|
Import Export from Question Bank to Word File |
|
|
Tạo Question Bank Category |
|
|
15 dạng câu hỏi thi online có thể tạo bằng LMS Moodle (webinar 37 phút) |
|
|
Multiple Choice |
|
|
True False |
|
|
Matching |
|
|
Short Answer |
|
|
Numerical |
|
|
Essay |
|
|
Calculated |
|
|
Calculated Multiple Choice |
|
|
Calculated Simple |
|
|
Drag and Drop into Text |
|
|
Drag and Drop Markers |
|
|
Drag and Drop onto Image |
|
|
Embedded Answer |
|
|
Random Short Answer |
|
|
Sử dụng Safe Exam Browser |
|
|
Sample Embedded Answer |
Quí thầy cô vui lòng import file này vào ngân hàng câu hỏi của mình để xem code của dạng câu hỏi tôi demo trong video. |
|
14 sample Moodle quizzes |
Quí thầy cô import 14 câu hỏi mẫu này vào ngân hàng đề nếu muốn xem các câu hỏi tôi đã tạo trong các video demo. |
|
Các hàm toán học có thể sử dụng với Moodle Calculated Quiz |
|
|
6 hình thức thi online và cách chống gian lận (webinar 56 phút) |
|
|
Grading Method - Marking Guide |
|
|
Import Export from Question Bank to Word File |
|
|
Tạo Question Bank Category |
|
|
15 dạng câu hỏi thi online có thể tạo bằng LMS Moodle (webinar 37 phút) |
|
|
Multiple Choice |
|
|
True False |
|
|
Matching |
|
|
Short Answer |
|
|
Numerical |
|
|
Essay |
|
|
Calculated |
|
|
Calculated Multiple Choice |
|
|
Calculated Simple |
|
|
Drag and Drop into Text |
|
|
Drag and Drop Markers |
|
|
Drag and Drop onto Image |
|
|
Embedded Answer |
|
|
Random Short Answer |
|
|
Sử dụng Safe Exam Browser |
|
|
Chương 4: Công cụ quản lý |
Backup & Restore khoá học |
|
|
Group mode: Giải quyết tình trạng SV không tham gia được hoạt động học tập sau khi chia nhóm |
|
|
Sử dụng log của khoá học để điểm danh, giải quyết khiếu nại |
Với hệ thống log rất chi tiết, chúng ta có thể giải quyết rất nhiều khiếu nại của SV như: - Em SV A có thực sự nộp bài vào một thời điểm nào đó hay không? - Em SV B có tham gia buổi học videoconferencing mà ta muốn kiểm tra hay không? |
|
Restrict Access: Quản lí việc tạo các nhóm học tập trong khoá học |
Tất cả các activities đều có tính năng restrict access giúp chúng ta có thiết lập nâng cao trong việc phân quyền truy cập các hoạt động nhóm. |
|
Các cách tạo nhóm nhỏ trong lớp học: Assignment, Wiki, Choice, Group Choice |
|
|
Dùng SpeedTest để kiểm tra tốc độ wifi |
|
|
Show/Hide Activity: Giấu các hoạt động chưa muốn cho SV xem |
|
|
Đề xuất cách quản lí lớp học e-learning đông học viên |
|
|
Backup & Restore khoá học |
|
|
Group mode: Giải quyết tình trạng SV không tham gia được hoạt động học tập sau khi chia nhóm |
|
|
Sử dụng log của khoá học để điểm danh, giải quyết khiếu nại |
Với hệ thống log rất chi tiết, chúng ta có thể giải quyết rất nhiều khiếu nại của SV như: - Em SV A có thực sự nộp bài vào một thời điểm nào đó hay không? - Em SV B có tham gia buổi học videoconferencing mà ta muốn kiểm tra hay không? |
|
Chương 5: Mã HTML |
1. Structure of an HTML page |
|
|
2. Some basic HTML tags |
|
|
3. Inserting pictures into HTML page - Part 1 |
|
|
4. Inserting pictures into HTML pages - Part 2 |
|
|
5. Create HTML links |
|
|
6. Using HTML with your e-learning course |
|
|
1. Giới thiệu về mã HTML |
|
|
2. Tạo trang hello.html |
|
|
3. Sử dụng heading và line break |
|
|
4. Sử dụng HTML tag định dạng văn bản cơ bản |
|
|
5. Sử dụng mã màu HTML |
|
|
6. Tìm kiếm mã màu bằng tool |
|
|
7. Đưa hình ảnh vào webpage |
|
|
8. Đưa nhạc vào webpage |
|
|
9. Nhúng video vào webpage |
|
|
10. Nhúng học liệu từ các trang ngoài vào khoá học e-learning |
|
|
Chương 6: Trang trí khóa học |
Tạo content kiểu Headlines |
|
|
Tạo button |
|
|
Tạo button kèm theo link và awesome font |
|
|
Tạo button dạng collapsible |
|
|
Tạo content dạng Thumbnails |
|
|
Tạo content dạng Panel |
|
|
Tạo content dạng Accordion |
|
|
Tạo content dạng Carousel |
|
|
Tạo content dạng Carousel Thumbnail |
|
|
Tạo content dạng Tabs |
|
|
Tạo content dạng Blocknumbers |
|
|
Tạo content dạng Spotlights |
|
|
Tạo Responsive Video |
|
|
Tạo Responsive Image |
|
|
Tạo content dạng Parallax |
|
|
Giới thiệu font awesome |
|
|
Link website chọn font Awesome |
|
|
Giới thiệu công cụ Cava |
|
|
Tạo content dạng Headlines |
|
|
Tạo button |
|
|
Tạo button kèm link và font awesome |
|
|
Tạo button dạng collapsible |
|
|
Tạo content dạng Thumnail |
|
|
Tạo content dạng Panel |
|
|
Tạo content dạng Accordion |
|
|
Tạo content dạng Carousel |
|
|
Tạo content dạng Carousel Thumbnai |
|
|
Tạo content dạng Tabs |
|
|
Tạo content dạng Blocknumbers |
|
|
Tạo content dạng Spotlights |
|
|
Tạo Responsive Video |
|
|
Tạo content dạng Parallax |
|
|
Giới thiệu thêm về Bootstrap |
|
|
Link tài liệu tham khảo về Boostrap Table/Images |
|
|
Tạo content dạng Accordion |
|
|
Chương 7: E-learning webinars |
Tăng cường hiệu quả dạy học online bằng các công cụ Wordle, WordWall, Classtools, Voicethread v.v.. |
Những công cụ được giới thiệu với quý thầy cô trong workshop 3 gồm có: 1. Wordle: Công cụ trí tuệ nhân tạo miễn phí cho phép lấy ý tưởng từ người học và tổng hợp thành đám mây từ khoá nhiều màu sắc. GV có thể nhanh chóng thấy được những ý kiến được nêu nhiều nhất một cách trực quan. 2. Random Names Wheel: GV nhập danh sách học viên. Công cụ cho phép tạo 1 bánh xe có kèm nhạc để chọn học viên. Thường sử dụng khi yêu cầu 1 học viên bất kì phát biểu ý kiến. 3. WordWall: GV nhanh chóng tạo được rất nhiều hoạt động học tập với âm thanh sinh động, đồ hoạ xuất sắc. Công cụ sẽ demo: Labelled Diagram. 4. Classtools: Nhiều công cụ hỗ trợ tạo hiệu ứng trong giờ học. Công cụ sẽ demo: Wiki Timeline, Timer và Soundboard. 5. Voicethread: Công cụ được rất nhiều trường đại học ở Mỹ sử dụng để tạo hoạt động thảo luận tương tác cho người học.
Tất cả các công cụ này đều có thể tích hợp vào khoá học của GV trên hệ thống MOODLE. Workshop mở đầu bằng 30 phút dạy demo. Sau đó, quý thầy cô được hướng dẫn chi tiết cách sử dụng công cụ. Kết thúc là phần hỏi đáp.
|
|
Tương tác với người học online bằng MOODLE tools và Padlet |
|
|
Thi trực tuyến trong mùa dịch COVID-19 bằng 15 công cụ Moodle |
Webinar tập trung vào 3 nội dung chính: 1. Sáu hình thức thi online có thể tổ chức (2 hình thức không thể gian lận & 4 hình thức cần chống gian lận) 2. 15 dạng câu hỏi thi online có thể tạo bằng Moodle Quiz 3. Hỏi Đáp
|
|
Tăng cường hiệu quả dạy học online bằng các công cụ Wordle, WordWall, Classtools, Voicethread v.v.. |
Những công cụ được giới thiệu với quý thầy cô trong workshop 3 gồm có: 1. Wordle: Công cụ trí tuệ nhân tạo miễn phí cho phép lấy ý tưởng từ người học và tổng hợp thành đám mây từ khoá nhiều màu sắc. GV có thể nhanh chóng thấy được những ý kiến được nêu nhiều nhất một cách trực quan. 2. Random Names Wheel: GV nhập danh sách học viên. Công cụ cho phép tạo 1 bánh xe có kèm nhạc để chọn học viên. Thường sử dụng khi yêu cầu 1 học viên bất kì phát biểu ý kiến. 3. WordWall: GV nhanh chóng tạo được rất nhiều hoạt động học tập với âm thanh sinh động, đồ hoạ xuất sắc. Công cụ sẽ demo: Labelled Diagram. 4. Classtools: Nhiều công cụ hỗ trợ tạo hiệu ứng trong giờ học. Công cụ sẽ demo: Wiki Timeline, Timer và Soundboard. 5. Voicethread: Công cụ được rất nhiều trường đại học ở Mỹ sử dụng để tạo hoạt động thảo luận tương tác cho người học.
Tất cả các công cụ này đều có thể tích hợp vào khoá học của GV trên hệ thống MOODLE. Workshop mở đầu bằng 30 phút dạy demo. Sau đó, quý thầy cô được hướng dẫn chi tiết cách sử dụng công cụ. Kết thúc là phần hỏi đáp.
|
|
Tương tác với người học online bằng MOODLE tools và Padlet |
|
|
Thi trực tuyến trong mùa dịch COVID-19 bằng 15 công cụ Moodle |
Webinar tập trung vào 3 nội dung chính: 1. Sáu hình thức thi online có thể tổ chức (2 hình thức không thể gian lận & 4 hình thức cần chống gian lận) 2. 15 dạng câu hỏi thi online có thể tạo bằng Moodle Quiz 3. Hỏi Đáp
|
|
Chương 8: Hỏi đáp E-learning |
Cách tạo thông báo hiển thị ở mọi nơi trên hệ thống e-learning bằng HTML block |
Các bạn nên học cách sử dụng HTML cơ bản để có thể dễ dàng tuỳ biến HTML block. |
|
Đưa thêm tiêu chí đánh giá Assignment (giống như phiếu chấm luận văn thạc sĩ) |
|
|
Làm thế nào để dạy blended (vừa online, vừa offline) cho hiệu quả? |
|
|
Cách sử dụng tính năng tàng hình (Stealth mode) |
|
|
Cách tạo và tải kết quả điểm danh của tất cả các buổi học từ Moodle? |
|
|
Cách tạo thông báo hiển thị ở mọi nơi trên hệ thống e-learning bằng HTML block |
Các bạn nên học cách sử dụng HTML cơ bản để có thể dễ dàng tuỳ biến HTML block. |
|
Đưa thêm tiêu chí đánh giá Assignment (giống như phiếu chấm luận văn thạc sĩ) |
|
|
Làm thế nào để dạy blended (vừa online, vừa offline) cho hiệu quả? |
|
|
Cách sử dụng tính năng tàng hình (Stealth mode) |
|
|
Cách tạo và tải kết quả điểm danh của tất cả các buổi học từ Moodle? |
|
|
Chương 9: BigBlueButton |
Giới thiệu tổng quan các ưu điểm của BigBlueButton với giảng viên Trường ĐH HUFLIT |
|
|
Các tính năng mới của BigBlueButton 2.4 |
|
|
Overview of BigBlueButton for Students |
|
|
BigBlueButton Windows keyboard shortcuts |
|
|
Breakout rooms |
|
|
Polling |
|
|
Shared notes |
|
|
Fit to page |
|
|
Tạo phòng họp BigBlueButton |
|
|
Sử dụng Management tools |
|
|
Sử dụng tính năng Whiteboard |
|
|
Sử dụng tính năng Recording |
|
|
Sử dụng công cụ Connection Status |
|
|
Sử dụng Microphone ListenOnly Webcam Screenshare |
|
|
Upload BBB presentations và External videos |
|
|
Điểu chỉnh layout BigBlueButton |
|
|
Xem lại Recording của BigBlueButton |
|
|
Chương 10: Reports and Learning Analytics |
Student reports - Grades |
|
|
Student reports - Badges |
|
|
Student Reports - Participants |
|
|
Student reports - Competencies |
|
|
Student reports - Reports menu |
|
|
Teacher reports - Participants |
|
|
Teacher Reports - Grades |
|
|
Teacher reports - Course completion |
|
|
Teacher reports - Insights |
|
|
Teacher reports - Competency breakdown |
|
|
Teacher reports - Log |
|
|
Teacher reports - Live log |
|
|
Teacher reports - Activities |
|
|
Teacher reports - Overview statistics |
|
|
Teacher reports - Course participation |
|
|
Teacher reports - Activity completion |
|
|
Teacher reports - Statistics |
|
|
Teacher reports - Participants |
|
|
Khóa học tham khảo |
Cambridge English Empower B1 - Lê Phương Nhi |
|
|
English Public Speaking - Lữ Văn Tuấn |
|
|
English for Business Studies - Nguyễn Thị Hồng Liên |
|
|
New English File for Beginners - Lê Hữu Hóa Lộc |
|
|
Cầu lông chuyên sâu - Nguyễn Thế Lưỡng |
|
|
University of Macquarie Excel Skills for Business Essentials |
|
|
University of Pensylvania |
|
|
University of Illinois Data Modeling and Regression Analysis in Business |
|
|
Hội giảng dạy tiếng Anh STESOL - Khóa bồi dưỡng GV tiếng Anh |
|
|
Kho bài giảng e-learning của BGD&ĐT |
|
|
Course Upgrade Log |
E-learning nâng cao version 1.0 |
|
|
E-learning nâng cao version 2.0 |
|