Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

C

TN

Cluster sampling

Bởi Tran Nguyen - Thứ Bảy, 24 tháng 12 2016, 10:58 PM
 

Survey method in which groups (clusters) of sampling units (and not individual units) are selected from a population for analysis.

 


Trở lại Khoá học